Đặc tính nấu chảy của lò điện là sự phản ánh toàn diện các thông số thiết bị và điều kiện quy trình nấu chảy. Các thông số và khái niệm phản ánh đặc tính nấu chảy của lò điện bao gồm đường kính vùng phản ứng, độ sâu chèn của điện cực, điện trở vận hành, hệ số phân phối nhiệt của lò điện, độ thấm khí của điện tích và tốc độ phản ứng của nguyên liệu thô.
Đặc tính nóng chảy của lò điện thường thay đổi theo sự thay đổi của các điều kiện bên ngoài như nguyên liệu thô và hoạt động. Trong số đó, một số thông số đặc trưng là các đại lượng không rõ ràng và giá trị của chúng thường khó đo chính xác.
Sau khi tối ưu hóa các điều kiện nguyên liệu và điều kiện vận hành, các đặc tính của lò điện phản ánh tính hợp lý của các thông số thiết kế.
Đặc điểm nấu chảy của quá trình nấu chảy xỉ (nấu chảy silic-mangan) chủ yếu bao gồm:
(1) Đặc điểm của vũng nóng chảy trong vùng phản ứng, đặc điểm phân bố công suất của điện cực ba pha, đặc điểm độ sâu chèn điện cực, nhiệt độ lò và đặc điểm mật độ công suất.
(2) Nhiệt độ lò bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố trong quá trình nấu chảy. Nhiệt độ thay đổi làm thay đổi cân bằng hóa học giữa các xỉ kim loại, tạo ra
(3) Thành phần hợp kim dao động. Sự dao động của hàm lượng nguyên tố trong hợp kim phản ánh sự thay đổi nhiệt độ lò ở một mức độ nào đó.
Ví dụ: hàm lượng nhôm trong ferrosilicon liên quan đến nhiệt độ lò, nhiệt độ lò càng cao thì lượng nhôm giảm càng nhiều.
(4) Trong quá trình khởi động lò, hàm lượng nhôm trong hợp kim tăng dần theo nhiệt độ lò tăng, hàm lượng nhôm trong hợp kim cũng ổn định khi nhiệt độ lò ổn định.
Sự biến động của hàm lượng silic trong hợp kim silic mangan cũng phản ánh sự thay đổi nhiệt độ cửa lò. Khi điểm nóng chảy của xỉ tăng, độ quá nhiệt của hợp kim tăng, hàm lượng silic cũng tăng theo.
Thời gian đăng: 26-12-2022